TLCA: 0:2 – TX: 4 1/2
Pick: Nữ Uzbekistan và Under
Lý do: Tại vòng loại Asian Cup 2018 dành cho nữ, Uzbekistan và Ấn Độ nằm chung bảng B cùng Triều Tiên, Hàn Quốc và Hồng Kông. Nữ Uzbekistan còn lâm thời tập mực 3 cùng 3 chấm sau đặt lợi 2-1 ở mẻ mở đầu. Nữ Ấn Độ thời trầm sâu dưới đáy bảng tập mực khi có chửa có chấm nà sau 2 dò ra sân và đặt lủng lưới tới 18 bàn.
Trên bảng tập mực FIFA, nữ Uzbekistan còn đứng ở vị trí mực 42, đặt đánh giá cao hơn so cùng nữ Ấn Đội, nhóm banh còn xếm mực 56. Thực tế thời trong suốt dĩ vãng ở 2 dò chạm trán, nữ Uzbekistan cũng choán ưu cầm cùng đơn đặt lợi cùng tỷ mạng đậm 5-1 và đơn mẻ hòa cùng tỷ mạng 1-1.
Xét bay tư cầm, nữ Uzbekistan còn hồi sinh cùng mạch 2 đặt lợi liên tục sau khi đặt bại liệt 4 mẻ luôn. Trong 2 đặt lợi nào, nữ Uzbekistan ghi tới 10 bàn và chỉ đặt lọt lưới 2 bàn. Ngược lại, nữ Ấn Độ bại liệt tan tác ở 2 mẻ gần đây trước những đối xử thủ tới trường đoản cú bán đảo Triều Tiên.
Trước đấy, nhóm banh nào cũng nhởi khá ấn tượng cùng mạch 9 mẻ bất bại liệt liên tục, trong suốt đấy có 6 đặt lợi. Tuy nhiên, thực tại xê ri mẻ nào nữ Ấn Độ gặp rành đối xử thủ yếu. Chỉ tới khi chạm trán những nhóm banh khoẻ thời chấm yếu mực nhóm banh nào mới đặt phơi bày.
DỰ ĐOÁN: 4-0
Kết trái đối xử đầu Nữ Uzbekistan vs Nữ Ấn Độ
Thời gian | FT | Chấp | Kèo | TX | ||
22/03/11 | India Womens | Uzbekistan Womens |
Phong chừng đối xử đầu mực Nữ Uzbekistan: H
TX: Tài, bất tỉnh | T: Tài | X: Xỉu | T: Chủ nhà đặt kèo Châu Á | T 1/2: Chủ nhà đặt bán kèo | B: Chủ nhà bại liệt kèo | B 1/2: Chủ nhà bại liệt bán kèo | H: Hòa kèo Châu Á
TX: Tài, bất tỉnh | T: Tài | X: Xỉu | T: Chủ nhà đặt kèo Châu Á | T 1/2: Chủ nhà đặt bán kèo | B: Chủ nhà bại liệt kèo | B 1/2: Chủ nhà bại liệt bán kèo | H: Hòa kèo Châu Á
Nữ Uzbekistan (trưởng sân nhà & sân khách)
Thời gian | FT | Chấp | Kèo | TX | ||
03/04/17 | Hong Kong womens | Uzbekistan Womens | ||||
09/03/17 | United Arab Emirates Womens | Uzbekistan Womens | ||||
24/10/16 | Uzbekistan Womens | Iceland (w) | 2 | T | X | |
22/10/16 | China (w) | Uzbekistan Womens | 2-2.5 | B | T | |
20/10/16 | Denmark (w) | Uzbekistan Womens | ||||
15/03/15 | Jordan womens | Uzbekistan Womens | ||||
13/03/15 | Hong Kong womens | Uzbekistan Womens | ||||
11/03/15 | Uzbekistan Womens | Palestine Womens | ||||
12/06/11 | Iran Womens | Uzbekistan Womens | ||||
10/06/11 | Uzbekistan Womens | Vietnam womens |
Thống kê Nữ Uzbekistan: TTBBBBTTTT
Nữ Uzbekistan (sân nhà)
Thời gian | FT | Chấp | Kèo | TX | ||
24/10/16 | Uzbekistan Womens | Iceland (w) | 2 | T | X | |
11/03/15 | Uzbekistan Womens | Palestine Womens | ||||
10/06/11 | Uzbekistan Womens | Vietnam womens | ||||
03/06/11 | Uzbekistan Womens | Thailand womens |
Thống kê Nữ Uzbekistan (SÂN NHÀ): BTTB
Nữ Ấn Độ (trưởng sân nhà & sân khách)
Thời gian | FT | Chấp | Kèo | TX | ||
05/04/17 | India Womens | South Korea womens | 6.5-7 | B | T | |
03/04/17 | North Korea womens | India Womens | 4.5-5 | B | T | |
04/01/17 | India Womens | Bangladesh Womens | 2 | H | T | |
02/01/17 | India Womens | Nepal Womens | 1 | T | T | |
31/12/16 | India Womens | Bangladesh Womens | 2.5 | B | X | |
27/12/16 | India Womens | Afghanistan Womens | 6.5-7 | B | X | |
15/11/16 | India Womens | Afghanistan Womens | ||||
15/02/16 | India Womens | Nepal Womens | 0.5-1 | T | T | |
13/02/16 | India Womens | Bangladesh Womens | ||||
11/02/16 | India Womens | Nepal Womens |
Thống kê Nữ Ấn Độ: BBTTHTTTTH
Nữ Ấn Độ (sân khách)
Thời gian | FT | Chấp | Kèo | TX | ||
03/04/17 | North Korea womens | India Womens | 4.5-5 | B | T | |
15/03/15 | Myanmar womens | India Womens | ||||
21/09/14 | Thailand womens | India Womens | ||||
17/09/14 | South Korea womens | India Womens | ||||
18/03/11 | Bangladesh Womens | India Womens |
Thống kê Nữ Ấn Độ (SÂN KHÁCH): BBBBT
Thời gian | Trận đấu | Châu Á | Tài bất tỉnh | Châu Âu | ||
07/04 13:00 |
Nữ Triều Tiên Nữ Hàn Quốc Hòa |
u |
|
|||
07/04 15:00 |
Nữ Myanmar Nữ syria Hòa |
u |
|
|||
07/04 15:00 |
Nữ UAE Nữ Bahrain Hòa |
0.5 |
0.90 0.90 |
2.5-3 u |
0.90 0.90 |
3.25 1.76 3.95 |
07/04 16:00 |
Nữ Uzbekistan Nữ Ấn Độ Hòa |
u |
|
|||
07/04 18:00 |
Nữ Việt Nam Nữ Singapore Hòa |
u |
|
|||
07/04 18:00 |
Nữ tajikistan Nữ Philippines Hòa |
3-3.5 |
0.90 0.90 |
4 u |
0.90 0.90 |
13.00 1.09 9.00 |
07/04 20:00 |
Nữ Thái Lan Nữ Đài Loan Hòa |
u |
1.50 5.25 4.00 |
|||
07/04 21:00 |
Nữ Jordan Nữ iraq Hòa |
u |
1.00 41.00 34.00 |
|||
09/04 14:30 |
Nữ Triều Tiên Nữ Uzbekistan Hòa |
u |
|
|||
09/04 15:00 |
Nữ Myanmar Nữ Singapore Hòa |
u |
|
Thời gian | FT | HT | ||
05/04 21:00 | Nữ Jordan | Nữ UAE | (3-0) | |
05/04 20:00 | Nữ Palestine | Nữ Đài Loan | (0-3) | |
05/04 18:00 | Nữ tajikistan | Nữ Bahrain | (0-2) | |
05/04 18:00 | Nữ Việt Nam | Nữ syria | (8-0) | |
05/04 16:30 | Nữ Ấn Độ | Nữ Hàn Quốc | (0-5) | |
05/04 15:00 | Nữ Singapore | Nữ Iran | (0-2) | |
05/04 15:00 | Nữ Philippines | Nữ iraq | (4-0) | |
05/04 13:30 | Nữ Triều Tiên | Nữ Hong Kong | (4-0) | |
03/04 21:00 | Nữ Philippines | Nữ UAE | (2-0) | |
03/04 20:00 | Nữ Palestine | Nữ Thái Lan | (0-3) |
HT: Tỷ mạng hợp 1 (Half-time) | FT: Tỷ mạng trưởng mẻ (Full-time)